Đọc nhanh: 可可 (khả khả). Ý nghĩa là: cây ca-cao, bột ca-cao, nước ca-cao. Ví dụ : - 我刚出门,可可儿的就 遇着 下雨。 ngay khi tôi vừa đi ra khỏi cửa thì trời đổ mưa.
Ý nghĩa của 可可 khi là Danh từ
✪ cây ca-cao
可可树,常绿乔木,叶子卵形,花冠带黄色,花萼粉色,果实卵形,红色或黄色种子炒熟制成粉可以做饮料,榨的油可供药用产在热带地区
- 我刚 出门 , 可可儿的 就 遇着 下雨
- ngay khi tôi vừa đi ra khỏi cửa thì trời đổ mưa.
✪ bột ca-cao
可可树种子制成的粉末
✪ nước ca-cao
用可可树种子的粉做成的饮料也叫寇寇 (kōukōu) (英cocoa)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 胜利 现在 对于 她 来说 已 遥不可及
- Chiến thắng hiện tại đối với cô ấy mà nói đã quá xa tầm với.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可可
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可可 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›