可靠的消息 kěkào de xiāoxī

Từ hán việt: 【khả kháo đích tiêu tức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可靠的消息" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả kháo đích tiêu tức). Ý nghĩa là: đích tín.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可靠的消息 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可靠的消息 khi là Danh từ

đích tín

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠的消息

  • - 我们 wǒmen 收到 shōudào le 欣慰 xīnwèi de 消息 xiāoxi

    - Chúng tôi nhận được tin vui.

  • - 得知 dézhī 香妃 xiāngfēi 香消玉殒 xiāngxiāoyùyǔn de 消息 xiāoxi hòu hěn 悲痛 bēitòng

    - Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.

  • - 他们 tāmen 这个 zhègè 消息 xiāoxi 电告 diàngào de 家属 jiāshǔ

    - Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.

  • - 一有 yīyǒu 贬值 biǎnzhí de 消息 xiāoxi 股票价格 gǔpiàojiàgé jiù 暴跌 bàodiē le

    - Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 靠得住 kàodezhù ma

    - tin này có đáng tin không?

  • - 所以 suǒyǐ 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 可靠 kěkào

    - Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.

  • - 目击 mùjī 证人 zhèngrén de 证词 zhèngcí 非常 fēicháng 可靠 kěkào

    - Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.

  • - 利息 lìxī dān 证券 zhèngquàn shàng de 代表 dàibiǎo 一定 yídìng 数目 shùmù 利息 lìxī de 流通 liútōng 证书 zhèngshū

    - Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.

  • - zài 七点钟 qīdiǎnzhōng de 新闻报道 xīnwénbàodào zhōng 听到 tīngdào le zhè 消息 xiāoxi

    - Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.

  • - 人们 rénmen 告诉 gàosù 悲惨 bēicǎn de 消息 xiāoxi hòu 六神无主 liùshénwúzhǔ le

    - Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.

  • - shì 可靠 kěkào de rén

    - Anh ấy là người đáng tin cậy.

  • - 消息 xiāoxi kǒng 可靠 kěkào

    - Tin tức e rằng không đáng tin cậy.

  • - zhè 消息 xiāoxi hěn 可靠 kěkào

    - Tin tức này rất đáng tin cậy.

  • - 这个 zhègè 消息 xiāoxi 不靠 bùkào zhǔn

    - tin tức này không đáng tin cậy.

  • - zhè 消息 xiāoxi 未必 wèibì 可靠 kěkào

    - Tin này không hẳn đáng tin.

  • - 这个 zhègè 消息来源 xiāoxiláiyuán 可靠 kěkào

    - Nguồn tin này đáng tin cậy.

  • - 提供 tígōng de 消息 xiāoxi 完全 wánquán 不可 bùkě xìn

    - Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.

  • - 消息 xiāoxi de 来源 láiyuán hěn 可靠 kěkào

    - Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.

  • - zhè tiáo 消息 xiāoxi shì 确凿 quèzáo de 可能 kěnéng cuò

    - Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.

  • - zhè 消息 xiāoxi 可靠 kěkào shì 真的 zhēnde

    - Tin tức này đáng tin cậy, là thật đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可靠的消息

Hình ảnh minh họa cho từ 可靠的消息

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可靠的消息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao