Đọc nhanh: 可靠的消息 (khả kháo đích tiêu tức). Ý nghĩa là: đích tín.
Ý nghĩa của 可靠的消息 khi là Danh từ
✪ đích tín
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠的消息
- 我们 收到 了 欣慰 的 消息
- Chúng tôi nhận được tin vui.
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 他们 把 这个 消息 电告 她 的 家属
- Họ đã điện báo tin này cho gia đình cô.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 这个 消息 靠得住 吗
- tin này có đáng tin không?
- 所以 目击 证人 的 证词 不 可靠
- Đó là lý do tại sao lời khai của nhân chứng là không đáng tin cậy.
- 那 目击 证人 的 证词 非常 不 可靠
- Nhân chứng đó là một loại nổi tiếng không đáng tin cậy.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 我 在 七点钟 的 新闻报道 中 听到 了 这 则 消息
- Tôi đã nghe tin này trong bản tin lúc 7 giờ.
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- 消息 恐 不 可靠
- Tin tức e rằng không đáng tin cậy.
- 这 消息 很 可靠
- Tin tức này rất đáng tin cậy.
- 这个 消息 不靠 准
- tin tức này không đáng tin cậy.
- 这 消息 未必 可靠
- Tin này không hẳn đáng tin.
- 这个 消息来源 可靠
- Nguồn tin này đáng tin cậy.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 消息 的 来源 很 不 可靠
- Nó đến từ một nguồn không đáng tin cậy.
- 这 条 消息 是 确凿 的 , 不 可能 错
- Tin tức này thật sự chính xác, không thể sai được.
- 这 消息 可靠 , 是 真的
- Tin tức này đáng tin cậy, là thật đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可靠的消息
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可靠的消息 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
息›
消›
的›
靠›