Đọc nhanh: 可信 (khả tín). Ý nghĩa là: đáng tin cậy; đáng tin. Ví dụ : - 该证人作了伪证,她提供的证据不可信。 Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.. - 他的话很可信。 Lời của anh ấy rất đáng tin.. - 他提供的消息完全不可信。 Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
Ý nghĩa của 可信 khi là Tính từ
✪ đáng tin cậy; đáng tin
能够相信
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 他 的话 很 可信
- Lời của anh ấy rất đáng tin.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 她 的 解释 听 起来 的确 可信
- Lời giải thích của cô chắc chắn có vẻ đáng tin cậy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信
- 不可 置信
- không thể tin được.
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 他 说 他 受过 折磨 拷打 从 他 身上 的 伤疤 看来 倒 也 可信
- Anh ta nói rằng anh ta đã bị tra tấn và tra tấn, và từ những vết sẹo trên cơ thể anh ta có thể tin được điều đó.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 他 常有 弊行 , 不可 信
- Anh ấy thường có hành vi gian lận, không đáng tin.
- 外间 传闻 , 不可 尽信
- lời đồn bên ngoài, không nên quá tin.
- 这是 片面之词 , 不可 信
- Đây là lời nói một chiều, không đáng tin.
- 信宿 可至
- hai đêm là đến
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 你 可以 用 信用卡 付钱
- Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng.
- 可以 用 信用卡 支付 吗 ?
- Có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 信任 是 必不可少 的
- Tín nhiệm là thứ không thể thiếu.
- 未必 , 他 说 的话 不可 全 信
- Chưa chắc, lời anh ấy nói không hoàn toàn đáng tin.
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 他 老 画饼 , 可别 信 他
- Anh ta lúc nào cũng hứa, đừng có tin anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可信
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可信 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm信›
可›