Đọc nhanh: 只管 (chỉ quản). Ý nghĩa là: cứ, một mực; cứ. Ví dụ : - 你有什么针线活儿,只管拿来,我抽空帮你做。 anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.. - 他不会使桨,小船只管在湖中打转。 anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
Ý nghĩa của 只管 khi là Từ điển
✪ cứ
尽管
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
✪ một mực; cứ
只顾1.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只管
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 碗 里 只有 五粒 米
- Trong bát chỉ có năm hạt gạo.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 这 只 猫 好萌 啊
- Con mèo này dễ thương quá.
- 只要 肯 努力 , 保管 你 能 学会
- chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 你 什 麽 也 不用 做 只管 轻松愉快 地 享受 旅游 的 乐趣
- Bạn không cần phải làm gì cả - chỉ cần thư giãn và tận hưởng niềm vui du lịch một cách thoải mái và vui vẻ.
- 他 这 人 好 说话 儿 , 你 只管 去
- anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 只管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 只管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm只›
管›