Đọc nhanh: 古代史 (cổ đại sử). Ý nghĩa là: lịch sử cổ đại.
Ý nghĩa của 古代史 khi là Danh từ
✪ lịch sử cổ đại
ancient history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古代史
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 近代史
- lịch sử cận đại.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 古代 官员 的 俸禄 有高有低
- Bổng lộc của quan chức thời xưa có cao có thấp.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 古代 尸者 服饰 很 讲究
- Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.
- 他们 专治 古代史
- Bọn họ chuyên nghiên cứu lịch sử cổ đại.
- 古代 内 史 权力 颇 大
- Trong thời cổ đại, quan nội sử có quyền lực khá lớn.
- 他 对 古代 历史 粗通 一些
- Anh ấy hiểu sơ lược về lịch sử cổ đại.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 这 本书 描述 了 一个 古代 的 艳史
- Cuốn sách này mô tả một câu chuyện tình yêu cổ đại.
- 我 对 古代 历史 很感兴趣
- Tôi rất quan tâm đến lịch sử cổ đại.
- 她 对 古代 历史 有 很 深 的 学问
- Cô ấy có học vấn sâu rộng về lịch sử cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古代史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古代史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
古›
史›