Đọc nhanh: 近代 (cận đại). Ý nghĩa là: cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ), thời đại tư bản chủ nghĩa. Ví dụ : - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.. - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.. - 他被看成是近代最成功的总统。 Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
✪ cận đại (bên Trung Quốc, từ giữa thế kỷ 19 đến phong trào Ngũ Tứ)
过去距离现代较近的时代,在中国历史分期上多指十九世纪中叶到五四运动之间的时期
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 近代史
- lịch sử cận đại.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ thời đại tư bản chủ nghĩa
指资本主义时代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近代
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 我家 附近 有 丘陵
- Gần nhà tôi có đồi núi.
- 他 住 在 学校 附近
- Anh ấy sống ở gần trường học.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 他 住 在 京城 附近
- Anh ấy sống gần thủ đô.
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 近代史
- lịch sử cận đại.
- 近代 社会 变化 巨大
- Xã hội thời cận đại thay đổi to lớn.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
近›