Đọc nhanh: 古生代 (cổ sinh đại). Ý nghĩa là: Paleozoi, kỷ địa chất cách đây 545-250m năm, bao gồm Cambri 寒武紀 | 寒武纪, Ordovic 奧陶紀 | 奥陶纪, Silurian 志留 紀 | 志留 纪, Devon 泥盆紀 | 泥盆纪, Carboniferous 石炭紀 |石炭纪, Permi 二疊紀 | 二叠纪.
Ý nghĩa của 古生代 khi là Danh từ
✪ Paleozoi, kỷ địa chất cách đây 545-250m năm, bao gồm Cambri 寒武紀 | 寒武纪, Ordovic 奧陶紀 | 奥陶纪, Silurian 志留 紀 | 志留 纪, Devon 泥盆紀 | 泥盆纪, Carboniferous 石炭紀 |石炭纪, Permi 二疊紀 | 二叠纪
Paleozoic, geological era 545-250m years ago, covering Cambrian 寒武紀|寒武纪, Ordovician 奧陶紀|奥陶纪, Silurian 志留紀|志留纪, Devonian 泥盆紀|泥盆纪, Carboniferous 石炭紀|石炭纪, Permian 二疊紀|二叠纪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古生代
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 卿 是 古代 的 爱称
- "Khanh" là một cách gọi yêu thương trong thời xưa.
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 这个 隘 曾经 是 古代 战场
- Ải này từng là chiến trường cổ đại.
- 曹在 古代 很 关键
- Tào rất quan trọng trong thời cổ đại.
- 这个 案子 是 古代 的 文物
- Khay gỗ này là di vật cổ xưa.
- 古代 箭 有 矰 缴 绑住
- Mũi tên cổ đại có dây buộc tên buộc chặt.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 矰 缴 是 古代 箭 上 的 绳子
- Dây buộc tên là sợi dây trên mũi tên cổ đại.
- 古代 尸者 服饰 很 讲究
- Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 这位 作家 能 把 古代 写得 栩栩如生
- Nhà văn này có thể mang những thứ cổ đại tái hiện vô cùng sống động
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 古生代 化石 众多
- Thời đại cổ sinh có rất nhiều hóa thạch.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 学生 们 在 稽古 古代 的 诗词
- Học sinh nghiên cứu thơ cổ.
- 奴隶 是 古代 的 生产工具
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古生代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古生代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
古›
生›