Đọc nhanh: 努力向上 (nỗ lực hướng thượng). Ý nghĩa là: Nỗ lực hướng về phía trước; nỗ lực đi lên. Ví dụ : - 每个青年都应该努力向上,刻苦学习,使自己成为国家的栋梁之才。 Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
Ý nghĩa của 努力向上 khi là Động từ
✪ Nỗ lực hướng về phía trước; nỗ lực đi lên
- 每个 青年 都 应该 努力 向上 , 刻苦 学习 , 使 自己 成为 国家 的 栋梁之才
- Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 努力向上
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他 努力 奔跑 及 上 队伍
- Anh ấy cố gắng chạy để kịp đội ngũ.
- 我们 在 向 无纸化 努力
- Chúng tôi đang cố gắng sử dụng không cần giấy tờ.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 你 不 努力 成绩 自己 能 上去 吗
- Cậu không nỗ lực, thành tích tự nó lên được chắc?
- 她 天天 努力 向上
- Cô ấy ngày ngày nỗ lực vươn lên.
- 好 成绩 建立 在 努力 的 基础 上
- Kết quả tốt được xây dựng trên sự cố gắng.
- 她 在 新 岗位 上 努力 工作
- Cô ấy đang chăm chỉ làm việc ở cương vị mới.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 她 努力 地 向上 工作
- Cô ấy làm việc chăm chỉ để thăng tiến.
- 每个 青年 都 应该 努力 向上 , 刻苦 学习 , 使 自己 成为 国家 的 栋梁之才
- Mỗi một thanh niên đều nên mang trong mình ý chí nỗ lực, chăm chỉ học tập để biến bản thân mình thành một nhân tài có ích cho quốc gia.
- 她 向着 梦想 努力
- Cô ấy nỗ lực hướng về ước mơ của mình.
- 我 相信 通过 双方 的 努力 , 交易 往来 定 会 朝着 互利 的 方向 发展
- Tôi tin rằng thông qua nỗ lực của cả hai bên, giao dịch và quan hệ thương mại sẽ phát triển theo hướng cùng có lợi.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 她 很 聪明 , 加上 学习 也 很 努力
- Cô ấy rất thông minh, hơn nữa học hành cũng rất chăm chỉ.
- 我们 要 向上 努力
- Chúng ta phải cố gắng tiến lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 努力向上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 努力向上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
力›
努›
向›