Đọc nhanh: 携手努力 (huề thủ nỗ lực). Ý nghĩa là: chung tay nỗ lực.
Ý nghĩa của 携手努力 khi là Động từ
✪ chung tay nỗ lực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 携手努力
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 你 的 努力 肯定 有 回报
- Nỗ lực của bạn nhất định có kết quả.
- 努力 弥缺 不足
- Hãy cố gắng bù đắp những thiếu sót.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 她 十分 努力 , 乃至 忘记 了 休息
- Cô ấy rất chăm chỉ, thậm chí quên cả nghỉ ngơi.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 他 努力 减肥 , 反而 变胖
- Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 得力助手
- trợ thủ đắc lực
- 得力助手
- trợ lý đắc lực
- 她 一直 在 努力 寻找 爱情
- Cô ấy luôn cố gắng tìm kiếm tình yêu.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 经过努力 , 他 终于 洗手 了
- Sau nỗ lực anh ấy cuối cùng đã thay đổi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 携手努力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 携手努力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
努›
手›
携›