Đọc nhanh: 共同努力 (cộng đồng nỗ lực). Ý nghĩa là: cộng tác, làm việc cùng nhau. Ví dụ : - 我们两个得共同努力 Chúng ta sẽ phải làm việc cùng nhau về vấn đề này.
Ý nghĩa của 共同努力 khi là Thành ngữ
✪ cộng tác
to collaborate
✪ làm việc cùng nhau
to work together
- 我们 两个 得 共同努力
- Chúng ta sẽ phải làm việc cùng nhau về vấn đề này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 共同努力
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 她 努力 释惑
- Cô ấy cố gắng giải thích sự bối rối.
- 他们 共同 抚养 孩子
- Họ cùng nhau nuôi dưỡng con cái.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 他们 拥有 共同 的 爱好
- Họ có chung sở thích với nhau.
- 我们 共同努力 建国
- Chúng ta cùng nhau nỗ lực để xây dựng đất nước.
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 希望 同學 努力 不懈 能
- Hi vọng bạn học nỗ lực không mệt mỏi.
- 老师 勉励 同学 继续 努力
- thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.
- 我们 两个 得 共同努力
- Chúng ta sẽ phải làm việc cùng nhau về vấn đề này.
- 同心协力 ( 统一认识 , 共同努力 )
- đồng tâm hiệp lực
- 各位 同学 请 多 努力
- Các bạn học sinh xin hãy cố gắng nhiều hơn.
- 依靠 有 实力 、 能 做 强 做 大 的 经销商 , 建立 命运 共同体
- Dựa vào thực lực mạnh mẽ, có thể trở thành đại lý lớn, và xây dựng một cộng đồng chung vận mệnh.
- 老师 认同 学生 的 努力
- Giáo viên công nhận nỗ lực của học sinh.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 共同努力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 共同努力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm共›
力›
努›
同›