Đọc nhanh: 礼服 (lễ phục). Ý nghĩa là: lễ phục. Ví dụ : - 你穿这身晚礼服真帅气 Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.. - 他穿上了黑色的礼服。 Anh ấy mặc lễ phục màu đen.. - 她穿了一件漂亮的礼服。 Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
Ý nghĩa của 礼服 khi là Danh từ
✪ lễ phục
在庄重的场合或举行仪式时穿的服装
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 她 穿 了 一件 漂亮 的 礼服
- Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼服
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 礼宾 服
- lễ phục.
- 遵礼 成服
- theo lễ thành phục.
- 她 在 晚礼服 上缀 著 一朵 兰花
- Cô ấy đính một bông lan trên chiếc váy dạ hội.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 这家 店有 礼服 出租 的 业务
- Tiệm này có dịch vụ cho thuê lễ phục.
- 你 穿 这身 晚礼服 真 帅气
- Bạn trông đẹp trai trong bộ lễ phục.
- 她 穿着 一件 奢华 的 晚礼服
- Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội rất sang trọng.
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
- 我 还 没有 找到 任何 在 坚信 礼 可以 穿 的 衣服
- Tôi vẫn chưa tìm thấy bất cứ điều gì để xác nhận của Anthony.
- 他 穿 上 了 黑色 的 礼服
- Anh ấy mặc lễ phục màu đen.
- 皇后 身穿 华丽 的 礼服
- Hoàng hậu mặc bộ lễ phục lộng lẫy.
- 我 喜欢 这件 低胸 的 礼服
- Yêu thích đường viền cổ áo đang lao dốc.
- 她 穿 了 一件 漂亮 的 礼服
- Cô ấy mặc một chiếc lễ phục rất đẹp.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
礼›
Khắc Phục
chế ngự; bắt phục tùng; áp phụcchế phục
quân trang; quân phục
đồng phục học sinh
áo quần có số; áo số; áo có số (của binh sĩ thời xưa); áo quần có số hiệu; hiệu y
Đồng Phục
chiến thắng; giành thắng lợi
Chinh Phục
phục tùng; thuần phụchiềnthuần hoá; làm cho thuần phục