Đọc nhanh: 克服困难 (khắc phục khốn nan). Ý nghĩa là: vượt qua khó khăn. Ví dụ : - 通过不断努力,他终于也扭转局面并克服困难了。 Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
Ý nghĩa của 克服困难 khi là Động từ
✪ vượt qua khó khăn
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 克服困难
- 夫妻恩爱 能够 克服困难
- Vợ chồng ân ái có thể vượt qua khó khăn.
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 极力 克服困难
- cố hết sức khắc phục khó khăn.
- 要 想 办法 克服困难 , 别尽 自 诉苦
- phải nghĩ cách để khắc phục khó khăn, đừng cứ kêu khổ hoài.
- 克服 种种 困难
- khắc phục mọi khó khăn
- 通过 不断 努力 , 他 终于 也 扭转局面 并 克服困难 了
- Bằng những nỗ lực không ngừng, cuối cùng anh cũng xoay chuyển được tình thế và vượt qua khó khăn.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 充满 克服困难 的 勇气
- Đầy dũng khí vượt qua khó khăn.
- 我们 克服 了 困难
- Chúng ta đã vượt qua khó khăn.
- 她 设法 克服困难
- Cô ấy tìm cách khắc phục khó khăn.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 毅力 帮助 他 克服困难
- Nhờ có ý chí, anh ấy đã vượt qua khó khăn.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 冲破 各种 阻力 , 克服 一切 困难
- phá bỏ mọi trở lực, khắc phục mọi khó khăn.
- 借助 力量 , 我们 克服 了 困难
- Nhờ vào sức mạnh, chúng tôi đã vượt qua khó khăn.
- 遇到困难 要 设法 克服 , 光 搓手顿脚 也 不 解决问题
- lúc gặp khó khăn thì phải nghĩ cách khắc phục, chỉ vò đầu gãi tai thì không giải quyết được gì đâu.
- 他 带领 员工 克服困难
- Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 遇到 了 困难 我们 要 设法 克服
- Khi gặp khó khăn, chúng ta phải tìm cách khắc phục.
- 我们 需要 克服 艰巨 的 困难
- Chúng ta cần vượt qua khó khăn lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 克服困难
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 克服困难 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
困›
服›
难›