- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
- Pinyin:
Jù
- Âm hán việt:
Cụ
- Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖具
- Thương hiệt:PBMC (心月一金)
- Bảng mã:U+60E7
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 惧
-
Cách viết khác
愳
𢡔
-
Phồn thể
懼
Ý nghĩa của từ 惧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 惧 (Cụ). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶丨丨フ一一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sợ hãi. Từ ghép với 惧 : 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sợ hãi
- 2. kính cẩn, khép nép
Từ điển Trần Văn Chánh