Đọc nhanh: 残废 (tàn phế). Ý nghĩa là: tàn phế; què; phế tật, người tàn phế. Ví dụ : - 他的腿是在一次车祸中残废的。 chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
Ý nghĩa của 残废 khi là Từ điển
✪ tàn phế; què; phế tật
四肢或双目等丧失一部分或者全部的机能
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
Ý nghĩa của 残废 khi là Từ điển
✪ người tàn phế
残废的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 残废
- 飞机 残骸
- xác máy bay.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 残兵 败 将
- tàn binh bại tướng
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 残暴不仁
- tàn bạo bất nhân
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 残效 期
- thời gian hiệu lực kéo dài
- 搜索 残敌
- Lùng tìm tàn quân địch.
- 残酷 的 压迫
- áp bức tàn khốc
- 残害 生命
- tàn hại sinh mệnh
- 残害 儿童
- sát hại trẻ em
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 残废
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 残废 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
残›