Đọc nhanh: 健朗 (kiện lãng). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; cường tráng; tráng kiện.
Ý nghĩa của 健朗 khi là Tính từ
✪ khoẻ mạnh; cường tráng; tráng kiện
身体健康;结实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健朗
- 健步如飞
- đi nhanh như bay.
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 奶奶 最近 变得 很 健忘
- Bà gần đây trở nên rất hay quên.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 这 两匹 靳 很 健壮
- Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 朗朗 星光
- ánh sao sáng.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 健美操
- thể dục thẩm mỹ
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 他 很 健康
- Anh ấy rất khỏe mạnh.
- 燥 影响 健康
- Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健朗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健朗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
朗›