Đọc nhanh: 健康食品 (kiện khang thực phẩm). Ý nghĩa là: thực phẩm tốt cho sức khỏe.
Ý nghĩa của 健康食品 khi là Danh từ
✪ thực phẩm tốt cho sức khỏe
health food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康食品
- 长期 熬夜 危 健康
- Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 饮食习惯 影响 健康
- Thói quen ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 保持 健康 的 饮食 是 必要 的
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh là cần thiết.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 健康 饮食 对 身心 有益
- Chế độ ăn uống lành mạnh có lợi cho cơ thể và tinh thần.
- 瘦身 固然 有益健康 , 一旦 矫枉过正 , 弄 到 厌食 就 糟糕 了
- Giảm béo tuy tốt cho sức khỏe, nhưng một khi quá mức cần thiết, dẫn đến chán ăn thì rất tệ.
- 饮食 不当 影响 健康
- Ăn uống không đúng cách ảnh hưởng sức khỏe.
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 学校 倡导 健康 饮食
- Trường học đề xướng chế độ ăn uống lành mạnh.
- 豆腐 是 一种 健康 食品
- Đậu phụ là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe.
- 吃 熟食 对于 健康 是 有 帮助 的
- Ăn đồ nấu chín có lợi cho sức khỏe.
- 良好 的 饮食 有益于 健康
- Chế độ ăn uống tốt có lợi cho sức khỏe.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 这种 食用油 很 健康
- Loại dầu ăn này rất lành mạnh.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 我们 要 选择 健康 的 食品
- Chúng ta nên chọn thực phẩm lành mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健康食品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康食品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
品›
康›
食›