Đọc nhanh: 体贴 (thể thiếp). Ý nghĩa là: ân cần; chu đáo; tận tâm, chăm sóc; săn sóc; quan tâm. Ví dụ : - 他对妻子总是很体贴。 Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.. - 他是一个体贴的男朋友。 Anh ấy là một bạn trai rất chu đáo.. - 体贴的言语令人愉悦。 Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
Ý nghĩa của 体贴 khi là Tính từ
✪ ân cần; chu đáo; tận tâm
细心忖度别人的心情和处境,给予关切、照顾
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 是 一个 体贴 的 男朋友
- Anh ấy là một bạn trai rất chu đáo.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 体贴 khi là Động từ
✪ chăm sóc; săn sóc; quan tâm
关心;关照
- 她 总是 体贴 别人
- Cô ấy luôn quan tâm người khác.
- 他 能 体贴人
- Cô ấy có thể chăm sóc người khác.
- 她 体贴 着 家人 的 感受
- Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của gia đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 体贴
✪ A + 对 + B + Phó từ + 体贴
A đối với B chu đáo/ ân cần như thế nào
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 妈妈 对 孩子 特别 体贴
- Mẹ đặc biệt quan tâm đến con cái.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 体贴 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体贴
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 复制粘贴 不会 改变 你 字体 的 粗细 比率
- Sao chép và dán sẽ không làm thay đổi phông chữ của bạn.
- 她 总是 体贴 别人
- Cô ấy luôn quan tâm người khác.
- 妈妈 对 孩子 特别 体贴
- Mẹ đặc biệt quan tâm đến con cái.
- 罗杰 是 一个 极有 教养 的 : 他 总是 体贴入微 并 彬彬有礼
- Roger là một người rất lịch sự: anh ta luôn quan tâm tận tâm và lịch thiệp.
- 他 能 体贴人
- Cô ấy có thể chăm sóc người khác.
- 她 的 丈夫 很 体贴
- Chồng cô ấy rất chu đáo.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 他 体贴 朋友 的 感受
- Anh ấy quan tâm đến cảm xúc của bạn.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
- 她 对 家人 的 关心 非常 体贴
- Cô ấy đối với người nhà rất ân cần.
- 她 体贴 着 家人 的 感受
- Cô ấy quan tâm đến cảm xúc của gia đình.
- 他 是 一个 体贴 的 男朋友
- Anh ấy là một bạn trai rất chu đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
贴›
Bảo Vệ, Giữ Gìn, Trân Quý
Thông Cảm
Yêu Mến, Yêu Thích
Thân Thiết, Thân Thiện, Ân Cần
Quan Tâm
Quan Tâm, Kỳ Vọng
Hiền Dịu
quan tâm; lo lắng
đồng tình; chăm sóc
Chăm Sóc
Ưu Đãi, Đãi Ngộ, Đối Đãi
Lượng Thứ, Châm Trước
Quan Tâm, Chú Ý, Theo Dõi