Đọc nhanh: 温柔体贴 (ôn nhu thể thiếp). Ý nghĩa là: Dịu dàng chu đáo. Ví dụ : - 他是个可爱的男孩,非常温柔体贴。 Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Ý nghĩa của 温柔体贴 khi là Thành ngữ
✪ Dịu dàng chu đáo
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温柔体贴
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 他 的 恋人 非常 温柔
- Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 他 对 妻子 总是 很 体贴
- Anh ấy đối xử với vợ rất ân cần.
- 他 有 一个 温柔 的 妻子
- Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.
- 他 温柔 地 拥抱 了 妻子
- Anh ấy dịu dàng ôm vợ.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 体贴 的 言语 令人 愉悦
- Lời nói chu đáo khiến người ta vui vẻ.
- 温柔 的 母亲 安慰 着 他
- Người mẹ dịu dàng an ủi anh ấy.
- 体贴入微
- chăm sóc tỉ mỉ chu đáo.
- 这样 会 导致 体温 过低
- Vì vậy, bạn gây ra hạ thân nhiệt.
- 她 的 腔儿 很 温柔
- Giọng nói của cô ấy rất dịu dàng.
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温柔体贴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温柔体贴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
柔›
温›
贴›