Đọc nhanh: 体谅 (thể lượng). Ý nghĩa là: thông cảm; châm chước; lượng thứ; tha thứ; hiểu; thấu hiểu. Ví dụ : - 她心肠好,很能体谅人。 Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.. - 他累了,所以我会体谅他的。 Anh ấy mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ thông cảm cho anh ấy.. - 老师体谅了我的情况。 Thầy giáo đã thông cảm cho hoàn cảnh của tôi.
Ý nghĩa của 体谅 khi là Động từ
✪ thông cảm; châm chước; lượng thứ; tha thứ; hiểu; thấu hiểu
设身处地为人着想,给以谅解
- 她 心肠好 , 很能 体谅 人
- Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.
- 他 累 了 , 所以 我会 体谅 他 的
- Anh ấy mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ thông cảm cho anh ấy.
- 老师 体谅 了 我 的 情况
- Thầy giáo đã thông cảm cho hoàn cảnh của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 体谅
✪ A + Phó từ + 体谅 + Danh từ/ Đại từ + (的) + Danh từ
A hiểu/ thông cảm với cái gì/ cho cái gì
- 请 你 体谅 我 的 难处
- Xin bạn thông cảm cho khó khăn của tôi.
- 他 很 体谅 别人 的 感受
- Anh ấy rất thông cảm với cảm xúc của người khác.
✪ Động từ (表示、应该、懂得) + 体谅
hành động liên quan đến tha thứ/ nhượng bộ/ châm chước/ hiểu cho
- 我们 要 懂得 体谅
- Chúng ta cần biết tha thứ.
- 我们 要 体谅 别人 的 难处
- Chúng ta cần hiểu cho sự khó khăn của anh ấy.
✪ 多、互相、相互 + 体谅
tha thứ/ châm chước + hơn/ lẫn nhau
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 我们 要 多 体谅 父母 的 困难
- Chúng ta cần hiểu hơn những khó khăn của bố mẹ.
✪ 体谅体谅
hiểu cho; thấu hiểu
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 我们 应该 体谅 体谅 他们
- Chúng ta nên hiểu cho họ.
So sánh, Phân biệt 体谅 với từ khác
✪ 体谅 vs 谅解 vs 原谅
Giống:
- Cả ba từ đều mang nghĩa tha thứ.
Khác:
- Đối tượng tha thứ của ba từ khác nhau.
- "原谅" tha thứ cho lỗi lầm của người khác.
- "体谅" tha thứ cho đối tượng là chỗ khó, tâm trạng của người khác.
- "谅解" tha thứ cho đối tượng là những hành vi của người khác mà trước đó không hiểu được.
✪ 体谅 vs 原谅
Giống:
- Đều là động từ và có nghĩa là tha thứ, nhưng nhìn chung chúng không thể thay thế cho nhau.
Khác:
- "体谅" có thể trùng điệp, "原谅" thường không thể trùng điệp.
- "体谅" có nghĩa là đặt mình vào vị trí của người khác để suy nghĩ , hiểu và cảm thông cho người đó.
- "原谅" có nghĩa là nhấn mạnh vào việc tha thứ cho những sơ suất, sai sót, sai lầm, hơn là đổ lỗi hoặc trừng phạt.
Không thể thêm phó từ vào phía trước được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体谅
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 体力 不胜
- thể lực chịu không nổi
- 夫妻 要 互相 体谅
- Vợ chồng phải châm chước cho nhau.
- 夫妻 之间 要 多 体谅 体谅
- Giữa vợ chồng nên hiểu cho nhau nhiều hơn
- 我们 应该 体谅 体谅 他们
- Chúng ta nên hiểu cho họ.
- 我们 要 体谅 别人 的 难处
- Chúng ta cần hiểu cho sự khó khăn của anh ấy.
- 她 心肠好 , 很能 体谅 人
- Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.
- 他 很 体谅 别人 的 感受
- Anh ấy rất thông cảm với cảm xúc của người khác.
- 你 应该 体谅 他 的 苦衷
- bạn phải thông cảm với nỗi khổ tâm của anh ấy.
- 我们 要 懂得 体谅
- Chúng ta cần biết tha thứ.
- 他 很 体谅 大家 疲累
- Anh ấy rất quan tâm đến mọi người mệt mỏi.
- 请 你 体谅 我 的 难处
- Xin bạn thông cảm cho khó khăn của tôi.
- 老师 体谅 了 我 的 情况
- Thầy giáo đã thông cảm cho hoàn cảnh của tôi.
- 希望 他 能 体谅 我 的 难处
- Mong anh ấy có thể hiểu nỗi khổ của tôi.
- 我们 要 多 体谅 父母 的 困难
- Chúng ta cần hiểu hơn những khó khăn của bố mẹ.
- 他 累 了 , 所以 我会 体谅 他 的
- Anh ấy mệt mỏi, vì vậy tôi sẽ thông cảm cho anh ấy.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 体谅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 体谅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
谅›