Đọc nhanh: 交易 (giao dịch). Ý nghĩa là: mua bán; giao dịch; đổi chác; bán chác, thương vụ; vụ mua bán; vụ giao dịch. Ví dụ : - 银行在交易时应更加谨慎。 Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.. - 公平交易有助于保护农民。 Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.. - 这笔交易很成功。 Thương vụ này rất thành công.
Ý nghĩa của 交易 khi là Động từ
✪ mua bán; giao dịch; đổi chác; bán chác
买卖商品
- 银行 在 交易 时应 更加 谨慎
- Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
Ý nghĩa của 交易 khi là Danh từ
✪ thương vụ; vụ mua bán; vụ giao dịch
商品买卖的活动
- 这笔 交易 很 成功
- Thương vụ này rất thành công.
- 我们 已经 完成 了 交易
- Chúng tôi đã hoàn thành giao dịch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 他们 以物 易物 交易
- Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.
- 肮脏交易
- trò mua bán bẩn thỉu
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 联邦政府 才 不会 跟 我 这样 的 人 做 交易
- Chính phủ liên bang không thực hiện giao dịch với những người như tôi.
- 秋冬之交 容易 生病
- Giao thời giữa mùa thu và mùa đông dễ bị ốm.
- 秋冬之交 容易 发病
- giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.
- 他们 之间 的 交易 告吹 了
- Giao dịch giữa họ đã thất bại.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 各国 客商 齐集 广州 交易会
- thương gia các nước tụ họp ở hội giao dịch buôn bán Quảng Châu.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 这笔 交易 已经 成交 了
- Giao dịch này đã đạt được thoả thuận.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 我们 的 内幕 人士 做 了 内幕 交易 吗
- Nhà giao dịch nội gián của chúng tôi có thực hiện bất kỳ giao dịch nội gián nào không?
- 背书 使 交易 合法
- Bối thự làm cho giao dịch hợp pháp.
- 货币 是 交易 工具
- Tiền tệ là công cụ giao dịch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交易
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交易 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
易›
Nghiệp Vụ
Vụ Làm Ăn, Vụ Mua Bán, Thương Vụ Làm Ăn
Việc Kinh Doanh, Buôn Bán
Đi Lại, Giao Thiệp
đi về; qua lại; tiếp xúc; giao dịch
Thương Mại
Qua Lại, Vãng Lai, Tới Lui
Kinh Doanh
đổi thành; biến thành (hoá học)thay; thay thếmua sắm; đặt mua
Đạt Thỏa Thuận