Hán tự: 予
Đọc nhanh: 予 (dữ.dư). Ý nghĩa là: cho. Ví dụ : - 他得到了朋友的予以协助。 Anh ta được bạn bè giúp đỡ.. - 学校授予他“优秀学生”的称号。 Nhà trường trao cho anh ta danh hiệu "Học sinh giỏi".. - 老师给予我们很多鼓励。 Thầy giáo cho chúng ta rất nhiều sự khích lệ.
Ý nghĩa của 予 khi là Động từ
✪ cho
给
- 他 得到 了 朋友 的 予以 协助
- Anh ta được bạn bè giúp đỡ.
- 学校 授予 他 优秀学生 的 称号
- Nhà trường trao cho anh ta danh hiệu "Học sinh giỏi".
- 老师 给予 我们 很多 鼓励
- Thầy giáo cho chúng ta rất nhiều sự khích lệ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 予
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 她 对 学生 给予 耐心 教导
- Cô ấy dành sự chỉ dẫn nhẫn nại cho học sinh.
- 生杀予夺 之权
- Nắm quyền sanh sát.
- 长辈 赐福 予 晚辈
- Người lớn ban phúc cho người trẻ.
- 子 之 才 , 予所 不及 也
- Tài năng của con, ta không thể sánh được.
- 妈妈 授予 我 一把 钥匙
- Mẹ trao cho tôi một chiếc chìa khóa.
- 我们 欣然 把 首位 给予 美国
- Chúng tôi vui mừng trao vị trí đầu tiên cho Hoa Kỳ
- 酌予 答复
- cân nhắc rồi trả lời
- 寄予厚望
- đặt kỳ vọng cao
- 授予 奖状
- trao bằng khen; tặng bằng khen
- 官吏 予取予求 , 百姓 怒 不敢 言
- Các quan lại muốn lấy gì thì lấy, dân chúng tức giận nhưng không dám nói.
- 寄予 无限 同情
- dành cho sự đồng cảm vô hạn.
- 给予 合理 的 补偿
- Đưa ra sự bồi thường hợp lý.
- 信仰 给予 我 勇气
- Tín ngưỡng cho tôi dũng khí.
- 爱 赋予 生活 色彩
- Tình yêu làm cho cuộc sống thêm phần sắc màu.
- 政府 授予 他 勋章
- Chính phủ trao huân chương cho anh ấy.
- 在 此 授予 监护权
- Đơn yêu cầu quyền nuôi con được chấp thuận.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 赏钱 , 小费 当 得到 服务 所 给 的 恩惠 或 礼物 , 通常 以钱 的 形式 给予
- Tiền thưởng, tiền tip được trao để đền đáp cho sự ân huệ hoặc món quà được cung cấp bởi dịch vụ, thường được trao dưới hình thức tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 予
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 予 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm予›