Đọc nhanh: 宰予昼寝 (tể dữ trú tẩm). Ý nghĩa là: Zai Yu ngủ ngày (thành ngữ); đề cập đến câu chuyện trong Analects of the Khổng Tử nhắc lại một cách cay đắng với học trò của mình vì đã ngủ trong giờ giảng.
Ý nghĩa của 宰予昼寝 khi là Thành ngữ
✪ Zai Yu ngủ ngày (thành ngữ); đề cập đến câu chuyện trong Analects of the Khổng Tử nhắc lại một cách cay đắng với học trò của mình vì đã ngủ trong giờ giảng
Zai Yu sleeps by day (idiom); refers to story in Analects of Confucius remonstrating bitterly with his student for sleeping during lectures
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宰予昼寝
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 总统 授予 他 最高 荣誉
- Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 寝食不安
- ăn ngủ không yên.
- 两 国 决定 寝兵
- Hai nước quyết định ngừng chiến.
- 她 姓 寝
- Cô ấy họ Tẩm.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 众人 皆 已入 寝 了
- Mọi người đều đã đi ngủ rồi.
- 她 的 寝室 十分 温馨
- Phòng ngủ của cô ấy rất ấm áp.
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 项目 因故 而 其事 遂 寝
- Dự án vì lý do nào đó mà bị đình chỉ.
- 这座 寝陵 规模宏大
- Lăng mộ này có quy mô lớn.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 医生 建议 我 早点 就寝
- Bác sĩ khuyên tôi đi ngủ sớm.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 思想 是 人们 行动 的 主宰
- tư tưởng là lực lượng chi phối hành động của con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宰予昼寝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宰予昼寝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm予›
宰›
寝›
昼›