Đọc nhanh: 予人口实 (dữ nhân khẩu thực). Ý nghĩa là: để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách.
Ý nghĩa của 予人口实 khi là Thành ngữ
✪ để cho người khác nắm đằng đuôi; để cho người khác có cớ chê trách
给人留下指责的把柄
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 予人口实
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 他 为 人 敦实 诚恳
- Anh ấy là người thật thà chân thành.
- 这人长 得 很 敦实
- người này trông vẻ chắc nịch
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 出口伤人
- Mở miệng ra là xúc phạm đến người khác.
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 我们 提倡 当 老实人 , 说老实话 , 办 老实事
- Chúng tôi ủng hộ việc trung thực, nói sự thật và làm việc thật.
- 为 人 信实
- thành thật với mọi người.
- 老老实实 最能 打动 人心
- Sự trung thực có thể lay động lòng người nhất.
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 人口数量 不断 滋增
- Số lượng dân số không ngừng tăng.
- 他 说 爱 我 , 其实 他 爱 很多 人
- Anh ấy nói yêu tôi, thực ra anh ấy yêu đầy người.
- 在业人口
- số người tham gia công tác; số người làm việc.
- 人口老化
- dân số già.
- 拐卖人口
- gạt bán người
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 疏散 人口
- sơ tán nhân khẩu.
- 人口密度
- mật độ nhân khẩu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 予人口实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 予人口实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm予›
人›
口›
实›