Đọc nhanh: 乐子 (lạc tử). Ý nghĩa là: việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui, việc gây cười; chuyện cười. Ví dụ : - 下雨天出不了门儿,下两盘棋,也是个乐子。 Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.. - 找乐子 tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái). - 他摔了一跤,把端着的金鱼缸也砸了,这个乐子可真不小。 anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Ý nghĩa của 乐子 khi là Danh từ
✪ việc vui; thú vui; chuyện vui; niềm vui
愉快的事; 高兴的事
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
✪ việc gây cười; chuyện cười
惹人笑的事 (含有幸灾乐祸的意思)
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乐子
- 找 乐子
- tìm niềm vui (ở TQ thì mang nghĩa không tốt, tìm gái, chơi gái)
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 他 像 个 孩子 一样 快乐
- Anh ấy vui vẻ như một đứa trẻ.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 日子 过得 挺乐 和
- những ngày tháng qua thật là vui vẻ.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
- 她忆 曾经 快乐 日子
- Cô ấy hồi tưởng khoảng thời gian vui vẻ trước đây.
- 各点 一菜 , 盘子 们 汇聚一堂 , 其乐融融
- Mỗi người gọi 1 món rồi ngồi tụ họp lại 1 mâm, hạnh phúc vô cùng.
- 独生子女 往往 要 自寻 乐趣
- Con một luôn tự mình tìm kiếm niềm vui.
- 他 对 房子 的 设计 非常 乐意
- Anh ấy hài lòng với thiết kế của nhà.
- 孩子 们 快乐 地 唱歌
- Những đứa trẻ ca hát vui vẻ.
- 孩子 们 玩 得 很乐
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 孩子 们 玩 得 熙乐
- Bọn trẻ chơi vui vẻ.
- 孩子 们 在 公园 里 玩 得 很 欢乐
- Các em bé chơi rất vui vẻ ở công viên.
- 孩子 们 在 找乐 儿
- Bọn trẻ đang tìm niềm vui.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乐子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乐子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
子›