Đọc nhanh: 中平 (trung bình). Ý nghĩa là: múa cờ (một loại xiếc) 。雜技的一種,表演時舞弄頂上有幡的高大旗桿。; nhàng nhàng; làng nhàng; nhừng nhừng, nhỡ nhỡ. Ví dụ : - 我愿变成一滴水,变成河水中平凡的一滴水。 Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
Ý nghĩa của 中平 khi là Danh từ
✪ múa cờ (một loại xiếc) 。雜技的一種,表演時舞弄頂上有幡的高大旗桿。; nhàng nhàng; làng nhàng; nhừng nhừng
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
✪ nhỡ nhỡ
指大小高低
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中平
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 你们 的 中文 水平 差不多
- Trình độ tiếng Trung của các bạn khá tốt
- 他们 在 平凡 的 工作 中 做出 了 不 平凡 的 成绩
- trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 性别 比例 在 学校 中 平衡
- Tỷ lệ giới tính ở trường học cân bằng.
- 黄河 中下游 地势 平缓
- địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 他 的 智商 属于 中等水平
- Chỉ số IQ của anh ấy ở mức trung bình.
- 古诗 中 的 平侧 很 重要
- Bằng trắc trong thơ cổ rất quan trọng.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 我 的 中文 水平 有限
- Trình độ tiếng Trung của tôi không cao,
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
平›