Đọc nhanh: 关中平原 (quan trung bình nguyên). Ý nghĩa là: Đồng bằng Quan Trung ở Thiểm Tây, thung lũng sông Ngụy 渭河.
✪ Đồng bằng Quan Trung ở Thiểm Tây, thung lũng sông Ngụy 渭河
Guanzhong plain in Shaanxi, valley of the Wei River 渭河
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关中平原
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 虎步 关中
- tung hoành hiển hách thuở Quang Trung.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 他 对 她 搞 关塔那摩 这套 总有 原因 吧
- Chắc hẳn điều gì đó đã khiến anh ta dồn hết Guantanamo vào cô.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 平原 走马
- phi ngựa trên đồng bằng.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 谱线 五线谱 上 五条 平行线 中 的 一条
- Một trong năm đường thẳng song song trên bảng kẻ năm đường thẳng.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 我 得 在 黑 暗中摸索 寻找 电灯 开关
- Tôi phải mò mẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.
- 虎视 中原
- nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 国家 主席 习近平 表示 对 中越关系 的 发展 非常高兴
- Chủ tịch Tập Cận Bình bày tỏ vui mừng trước sự phát triển của quan hệ Trung Quốc -Việt Nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关中平原
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关中平原 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
关›
原›
平›