Đọc nhanh: 中远太平洋 (trung viễn thái bình dương). Ý nghĩa là: COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn.
Ý nghĩa của 中远太平洋 khi là Danh từ
✪ COSCO Pacific Limited, công ty vận tải hàng hóa lớn
COSCO Pacific Limited, major freight company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中远太平洋
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 远洋 捕鱼
- đánh cá ngoài biển khơi; đánh cá xa bờ.
- 远涉重洋
- vượt qua biển cả.
- 远涉重洋
- vượt trùng dương.
- 会场 中太 拥挤
- Trong hội trường quá chật chội.
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 远洋轮船
- tàu viễn dương
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中远太平洋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中远太平洋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
太›
平›
洋›
远›