Đọc nhanh: 丢人 (đâu nhân). Ý nghĩa là: mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt. Ví dụ : - 他在公共场合大声喊叫,真丢人。 Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.. - 你这么做让家人很丢人。 Bạn làm như vậy làm gia đình rất xấu hổ.. - 他在台上唱歌跑调,太丢人啦! Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
Ý nghĩa của 丢人 khi là Tính từ
✪ mất mặt; xấu mặt; mất thể diện; bẽ mặt
丢脸
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 你 这么 做 让 家人 很 丢人
- Bạn làm như vậy làm gia đình rất xấu hổ.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 丢人现眼
- làm mất mặt
- 你 不要 让 爸爸 丢人
- Con đừng làm cho bố mất mặt.
- 我弟 是 丢三落四 的 人
- Em trai tôi là người quên trước quên sau.
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 他 在 台上 唱歌 跑调 , 太 丢人 啦 !
- Anh ấy trên sân khấu hát lạc cả tông, thật quá xấu hổ!
- 你 在 大厅 里 这样 大吵大闹 , 真 丢人 !
- Thật xấu hổ khi bạn làm ầm ĩ như vậy trong hội trường!
- 他 不愿 在 众人 面前 丢丑
- anh ấy không muốn bẽ mặt trước mọi người.
- 你 这么 做 让 家人 很 丢人
- Bạn làm như vậy làm gia đình rất xấu hổ.
- 你 已 丢 了 全家人 的 脸
- Bạn đã làm mất mặt cả nhà rồi.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丢人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丢人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丢›
人›
Mất Mặt, Xấu Mặt, Bẽ Mặt
vô lễ; thiếu lễ độ; vi lễthất lễ; thiếu lễ phép
bôi đen; bôi nhọbôi lọ
Quang Vinh, Vinh Dự
nét bút hỏng; mảng vẽ thất bại; câu chữ vụng về
làm trò cười cho thiên hạ
không đủ tư cáchbị loạiđi ra ngoài giới hạnmất mặtvượt qua các quy tắc