Đọc nhanh: 丢脸 (đâu kiểm). Ý nghĩa là: mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện. Ví dụ : - 他在会议上丢脸了。 Anh ấy đã mất mặt trong cuộc họp.. - 她感到自己丢脸了。 Cô ấy cảm thấy bản thân bị mất thể diện.. - 这种错误会让公司丢脸。 Sai lầm này sẽ làm công ty mất mặt.
Ý nghĩa của 丢脸 khi là Từ điển
✪ mất mặt; xấu mặt; bẽ mặt; mất thể diện
失去体面;不光彩
- 他 在 会议 上 丢脸 了
- Anh ấy đã mất mặt trong cuộc họp.
- 她 感到 自己 丢脸 了
- Cô ấy cảm thấy bản thân bị mất thể diện.
- 这种 错误 会 让 公司 丢脸
- Sai lầm này sẽ làm công ty mất mặt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 丢脸
✪ 让 + A + 丢脸
làm A mất mặt/ bẽ mặt
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 这件 事 让 她 丢脸
- Việc này làm cô ấy bẽ mặt.
✪ 丢 +...+ 脸
cách dùng động từ li hợp
- 他 觉得 自己 丢 尽 了 脸
- Anh ấy thấy mình mất hết mặt mũi.
- 你 已 丢 了 全家人 的 脸
- Bạn đã làm mất mặt cả nhà rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丢脸
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 你 这样 我 丢脸
- Bạn như thế này làm tôi mất mặt.
- 比涂 覆盆子 口味 的 润唇膏 还 丢脸 ?
- Xấu hổ hơn son dưỡng môi quả mâm xôi sáng bóng?
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
- 他 觉得 自己 丢 尽 了 脸
- Anh ấy thấy mình mất hết mặt mũi.
- 这件 事 让 她 丢脸
- Việc này làm cô ấy bẽ mặt.
- 她 感到 自己 丢脸 了
- Cô ấy cảm thấy bản thân bị mất thể diện.
- 他 在 会议 上 丢脸 了
- Anh ấy đã mất mặt trong cuộc họp.
- 你 已 丢 了 全家人 的 脸
- Bạn đã làm mất mặt cả nhà rồi.
- 这种 错误 会 让 公司 丢脸
- Sai lầm này sẽ làm công ty mất mặt.
- 作为 你 的 朋友 我 都 感到 丢脸
- Tôi cảm thấy xấu hổ khi là bạn của bạn.
- 他 在 朋友 们 面前 又 提起 我 被 骗 的 事 , 这 让 我 觉得 很 丢脸 , 下不来台
- anh ấy trước mặt mọi người lại nhắc tới việc tôi bị lừa, việc này làm tôi cảm thấy rất mất mặt, rất xấu hổ.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丢脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丢脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丢›
脸›