Đọc nhanh: 不耐 (bất nại). Ý nghĩa là: công. Ví dụ : - 评委们等得有些不耐烦,就走出来看个究竟 Ban giám khảo có chút sốt ruột nên ra ngoài xem rốt cuộc có chuyện gì.. - 人家好声好气地劝他,他倒不耐烦起来。 mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.. - 显得不耐烦 lộ vẻ khó kiên nhẫn
Ý nghĩa của 不耐 khi là Danh từ
✪ công
- 评委 们 等 得 有些 不耐烦 , 就 走出 来看 个 究竟
- Ban giám khảo có chút sốt ruột nên ra ngoài xem rốt cuộc có chuyện gì.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 显得 不耐烦
- lộ vẻ khó kiên nhẫn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不耐
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 显得 不耐烦
- lộ vẻ khó kiên nhẫn
- 等 得 不耐烦
- đợi sốt cả ruột; đợi bực mình
- 她 看 得 不耐烦 了
- Cô ấy nhìn mà cảm thấy bực bội.
- 他 等 得 不耐烦 了
- Anh ấy chờ mà không kiên nhẫn nữa.
- 显出 不耐烦 的 样子
- Tỏ ra thiếu kiên nhẫn.
- 他 很 耐烦 , 从不 发脾气
- Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
- 为何 不能 治 乳糖 不耐症
- Tại sao họ không thể làm điều gì đó về chứng không dung nạp lactose?
- 他 不 应该 挑衅 老师 的 耐心
- Anh ta không nên khiêu khích sự kiên nhẫn của giáo viên.
- 鸽子 很 有 耐力 , 能 不停 地 飞行 上 千公里
- Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.
- 她 不耐烦 地问 了 一个 问题
- Cô ấy không kiên nhẫn mà hỏi một câu hỏi.
- 她 不耐烦 地 说 了 几句话
- Cô nói vài lời một cách thiếu kiên nhẫn.
- 你 多 说 , 反过来 大家 不耐烦
- Bạn nói nhiều, đổi lại mọi người thấy phiền toái. .
- 她 对 琐碎 的 事务 很 不耐烦
- Cô ấy rất thiếu kiên nhẫn với những việc vụn vặt.
- 评委 们 等 得 有些 不耐烦 , 就 走出 来看 个 究竟
- Ban giám khảo có chút sốt ruột nên ra ngoài xem rốt cuộc có chuyện gì.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不耐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不耐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
耐›