Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
而
ér
Nhi
Bộ
Mà, và
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 而 (Nhi)
而
ér|Néng
Nhi, Năng
耍
Shuǎ
Soạ, Sá, Sái, Xoạ
耐
Nài|Néng
Năng, Nại
耑
Duān|Zhuān
Chuyên, đoan