微擘开 wēi bāi kāi

Từ hán việt: 【vi phách khai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "微擘开" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi phách khai). Ý nghĩa là: choai choãi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 微擘开 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 微擘开 khi là Từ điển

choai choãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微擘开

  • - 阿弟 ādì 玩耍 wánshuǎ hěn 开心 kāixīn

    - Em trai chơi rất vui.

  • - 手把手 shǒubàshǒu jiào 弟弟 dìdì 开车 kāichē

    - Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 迈克尔 màikèěr 不会 búhuì 离开 líkāi 耐克 nàikè de

    - Michael sẽ không rời Nike.

  • - 只有 zhǐyǒu 微细 wēixì 粒子 lìzǐ 穿透 chuāntòu dào fèi 深部 shēnbù

    - Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 哥哥 gēge 摊开 tānkāi 运动 yùndòng 装备 zhuāngbèi

    - Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.

  • - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 微缩 wēisuō 胶卷 jiāojuǎn yǒu

    - Vi phim có các bản ghi

  • - 三合板 sānhébǎn 开胶 kāijiāo jiù 没法用 méifǎyòng le

    - gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 看到 kàndào kāi 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.

  • - 我们 wǒmen 联合开发 liánhékāifā xīn 技术 jìshù

    - Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.

  • - 所以 suǒyǐ cái huì zhǐ 开着 kāizhe 一辆 yīliàng 斯巴鲁 sībālǔ

    - Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.

  • - 微笑 wēixiào zhe 开口 kāikǒu dào

    - Anh ấy cười mỉm và nói.

  • - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • - cóng 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 每天 měitiān 微笑 wēixiào ba

    - Bắt đầu từ hôm nay hãy mỉm cười mỗi ngày.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 微擘开

Hình ảnh minh họa cho từ 微擘开

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微擘开 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Bāi , Bò
    • Âm hán việt: Bài , Bịch , Phách
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJQ (尸十手)
    • Bảng mã:U+64D8
    • Tần suất sử dụng:Thấp