Đọc nhanh: 一名 (nhất danh). Ý nghĩa là: một người; một vị. Ví dụ : - 他子承父业,成为了一名外科医生。 Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.. - 她是一名美食家。 Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực. - 我打算报考师范大学,将来当一名教师 Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
Ý nghĩa của 一名 khi là Lượng từ
✪ một người; một vị
一员、一人
- 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
- 她 是 一名 美食家
- Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực
- 我 打算 报考 师范大学 , 将来 当 一名 教师
- Tớ dự định đăng ký trường Đại học sư phạm, sau này sẽ làm cô giáo
- 我 到 差不多 四十岁 时 , 仍 是 一名 处 男
- Khi tôi khoảng 40 tuổi , vẫn là trai tân.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一名
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 的 哥哥 是 一名 厨师
- Anh trai tôi là một đầu bếp.
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 荣获 第一名
- vinh dự đoạt giải nhất.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 我 是 一名 享乐主义 者
- Tôi thích chủ nghĩa khoái lạc.
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
名›