Đọc nhanh: 不名一钱 (bất danh nhất tiền). Ý nghĩa là: nghèo rớt mồng tơi; không một xu dính túi, nghèo xơ xác; không xu dính túi; nghèo xơ nghèo xác.
Ý nghĩa của 不名一钱 khi là Thành ngữ
✪ nghèo rớt mồng tơi; không một xu dính túi
形容极其贫穷,一个钱也没有名:占有
✪ nghèo xơ xác; không xu dính túi; nghèo xơ nghèo xác
一个钱也没有(名:占有)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不名一钱
- 报名 之后 一律 不予 退款 , 请 见谅
- Sau khi đăng ký sẽ không hoàn lại tiền, xin thứ lỗi.
- 名单 中 包括 一些 意想不到 的 人
- Trong danh sách có một số người không ngờ tới.
- 一钱不值
- không đáng một xu
- 不值 一个 大钱
- không đáng một đồng; không đáng một xu.
- 报名 参加 的 不光 是 他 一个 人
- Báo danh tham gia không chỉ một mình anh ta
- 那本书 在 市场 上 不名一钱
- Cuốn sách đó trên thị trường không đáng một đồng.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 他 对 金钱 不屑一顾
- Anh ta không thèm để ý đến tiền bạc.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 走过 一片 小树林 映入眼帘 的 都 是 不 歪 不 斜 的 不 知名 的 小树
- Đi bộ qua một khu rừng nhỏ, tất cả những gì bạn thấy là những cây nhỏ không rõ ràng, không cong cũng không nghiêng
- 做 一天 才 50 块钱 , 不至于 吧 ?
- Làm một ngày mới 50 đồng, không đến nỗi như vậy chứ?
- 我 一文不名 , 因此 不能 付钱 给 你
- Tôi không có tiền, vì vậy không thể trả tiền cho bạn.
- 这个 人 抠 得 很 , 一分钱 都 舍不得 花
- Người này keo kiệt hết sức, một đồng cũng không dám tiêu。
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 他 小气 得 连 一毛钱 也 不 给 我
- Anh ta keo kiệt đến mức không cho tôi một xu.
- 这件 衣服 看起来 不名一钱
- Cái áo này trông không đáng một đồng nào.
- 他 不能 一味 追求 金钱
- Chúng ta không thể một mực chạy theo tiền bạc.
- 一件 T恤 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不名一钱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不名一钱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
不›
名›
钱›