部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tịch (夕)
Các biến thể (Dị thể) của 梦
㝱 夣 𡪎 𦴋
夢
梦 là gì? 梦 (Mông, Mộng). Bộ Mộc 木 (+7 nét). Tổng 11 nét but (一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶). Ý nghĩa là: 3. họ Mộng. Từ ghép với 梦 : 惡夢 Cơn ác mộng, 夢見 Nằm mê thấy, chiêm bao thấy Chi tiết hơn...
- 惡夢 Cơn ác mộng
- 夢見 Nằm mê thấy, chiêm bao thấy