Các biến thể (Dị thể) của 盌
-
Cách viết khác
㼝
碗
-
Thông nghĩa
椀
Ý nghĩa của từ 盌 theo âm hán việt
盌 là gì? 盌 (Oản, Uyển). Bộ Mẫn 皿 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ丶フフ丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: cái bát nhỏ, Bát nhỏ, cái bát nhỏ. Từ ghép với 盌 : 一盌飯 Một bát cơm., 一盌飯 Một bát cơm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cái bát nhỏ. Xem chữ oản 碗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép với 盌