• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Tịch (夕)

  • Pinyin: Suī
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨ノフ丶
  • Hình thái:⿱艹夕
  • Thương hiệt:XTNI (重廿弓戈)
  • Bảng mã:U+8295
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 芕 theo âm hán việt

芕 là gì? Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 6 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 芕