• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Kim (金) Tịch (夕)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰金夕
  • Thương hiệt:CNI (金弓戈)
  • Bảng mã:U+91F8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 釸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 釸 theo âm hán việt

釸 là gì? Bộ Kim (+3 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 釸