部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Miên (宀) Tịch (夕) Ất (乚) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 惌
宛 怨 愠 慍 𥧉 𥧛
惌 là gì? 惌 (Uyên). Bộ Tâm 心 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶丶フノフ丶フフ丶フ丶丶). Chi tiết hơn...