部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hòa (禾) Sơn (山) Tịch (夕)
Các biến thể (Dị thể) của 秽
穢
薉 𢧹 𢧼 𤻀
秽 là gì? 秽 (Uế). Bộ Hoà 禾 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. bẩn thỉu. Chi tiết hơn...
- 污穢 Nhơ nhớp, dơ bẩn, bẩn thỉu. (Ngb) Xấu xa, nhơ nhuốc.
- uế hành [huìxíng] (văn) Làm bậy, hành động thối tha ô uế;