• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Hòa (禾) Sơn (山) Tịch (夕)

  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Uế
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ丨ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰禾岁
  • Thương hiệt:HDUNI (竹木山弓戈)
  • Bảng mã:U+79FD
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 秽

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢧹 𢧼 𤻀

Ý nghĩa của từ 秽 theo âm hán việt

秽 là gì? (Uế). Bộ Hoà (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 2. bẩn thỉu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cỏ xấu, cỏ dại
  • 2. bẩn thỉu

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Nhơ, dơ bẩn

- Nhơ nhớp, dơ bẩn, bẩn thỉu. (Ngb) Xấu xa, nhơ nhuốc.

* 穢行

- uế hành [huìxíng] (văn) Làm bậy, hành động thối tha ô uế;

Từ ghép với 秽