• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Tường (丬) Tịch (夕) Dậu (酉)

  • Pinyin: Jiàng
  • Âm hán việt: Tương
  • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿰丬夕酉
  • Thương hiệt:LNMCW (中弓一金田)
  • Bảng mã:U+9171
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 酱

  • Cách viết khác

    𤖕 𤖙 𨟻 𨡓 𪧶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 酱 theo âm hán việt

酱 là gì? (Tương). Bộ Dậu (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフフノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tương

Từ điển phổ thông

  • các món đồ ăn dầm nát

Từ ghép với 酱