部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tường (丬) Tịch (夕) Dậu (酉)
Các biến thể (Dị thể) của 酱
醤 𤖕 𤖙 𨟻 𨡓 𪧶
醬
酱 là gì? 酱 (Tương). Bộ Dậu 酉 (+6 nét). Tổng 13 nét but (丶一丨ノフ丶一丨フノフ一一). Chi tiết hơn...