Ý nghĩa của từ 晼 theo âm hán việt
晼 là gì? 晼 (Oản, Uyển). Bộ Nhật 日 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一丶丶フノフ丶フフ). Ý nghĩa là: Trời chiều, mặt trời ngả về tây, Tỉ dụ tuổi già, Muộn, trễ (thời tiết, mùa). Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Trời chiều, mặt trời ngả về tây
- “Viễn lộ ưng bi xuân uyển vãn” 遠路應悲春晼晚 (Xuân vũ 春雨) Đường xa thương cho xuân lúc chiều tà.
Trích: Lí Thương Ẩn 李商隱
Tính từ
* Muộn, trễ (thời tiết, mùa)
Từ ghép với 晼