部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thạch (石) Tịch (夕)
Các biến thể (Dị thể) của 矽
硅 釸
矽 là gì? 矽 (Tịch). Bộ Thạch 石 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一ノ丨フ一ノフ丶). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (silicon, Si). Chi tiết hơn...