Các biến thể (Dị thể) của 桨

  • Cách viết khác

    𥶝 𥷃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 桨 theo âm hán việt

桨 là gì? (Tương, Tưởng). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: mái chèo. Chi tiết hơn...

Âm:

Tương

Từ điển phổ thông

  • mái chèo

Từ ghép với 桨