Đọc nhanh: 遍觅 (biến mịch). Ý nghĩa là: tìm nát.
遍觅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm nát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍觅
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 他 把 这件 事情 的 始末 对 大家 说 了 一遍
- anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 鸡叫 了 三遍 才 天亮
- gà gáy ba lần là trời sáng.
- 他 每天 重复 三遍 训练
- Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.
- 他 把 事情 的 端 由 说 了 一遍
- anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.
- 他 把 会场 横扫 了 一遍 也 没 找到 他
- anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
觅›
遍›