遍觅 biàn mì
volume volume

Từ hán việt: 【biến mịch】

Đọc nhanh: 遍觅 (biến mịch). Ý nghĩa là: tìm nát.

Ý Nghĩa của "遍觅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

遍觅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm nát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍觅

  • volume volume

    - 他捺住 tānàzhù 性子 xìngzi yòu 解释 jiěshì le 一遍 yībiàn

    - Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.

  • volume volume

    - 诗言志 shīyánzhì 有遍 yǒubiàn jiāo 海内 hǎinèi zhī 名士 míngshì 去访 qùfǎng 京师 jīngshī yǒu 道人 dàorén

    - Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事情 shìqing de 始末 shǐmò duì 大家 dàjiā shuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy nói với mọi người từ đầu đến cuối của sự việc này.

  • volume volume

    - 剧本 jùběn de 故事 gùshì xiàng 大家 dàjiā 概括地说 gàikuòdìshuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào le 三遍 sānbiàn cái 天亮 tiānliàng

    - gà gáy ba lần là trời sáng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 重复 chóngfù 三遍 sānbiàn 训练 xùnliàn

    - Anh ấy luyện tập ba lần mỗi ngày.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de duān yóu shuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 横扫 héngsǎo le 一遍 yībiàn méi 找到 zhǎodào

    - anh ấy nhìn qua nhìn lại cả hội trường cũng không tìm ra nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBHU (月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHSB (卜竹尸月)
    • Bảng mã:U+904D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao