Đọc nhanh: 遍体 (biến thể). Ý nghĩa là: Trên khắp cơ thể.
遍体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trên khắp cơ thể
all over the body
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 遍体鳞伤
- vết thương khắp người như vẩy cá.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 一体 浑然
- một khối
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
遍›