遍地 biàndì
volume volume

Từ hán việt: 【biến địa】

Đọc nhanh: 遍地 (biến địa). Ý nghĩa là: khắp nơi; khắp cả. Ví dụ : - 遍地开花 khắp nơi hoa nở

Ý Nghĩa của "遍地" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

遍地 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khắp nơi; khắp cả

到处;处处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遍地开花 biàndìkāihuā

    - khắp nơi hoa nở

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遍地

  • volume volume

    - 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 默写 mòxiě

    - Anh ấy đã viết đi viết lại.

  • volume volume

    - 遍地开花 biàndìkāihuā

    - khắp nơi hoa nở

  • volume volume

    - 弹痕 dànhén 遍地 biàndì

    - vết đạn khắp nơi

  • volume volume

    - 遍地开花 biàndìkāihuā

    - lan truyền khắp nơi.

  • volume volume

    - zhè 动作 dòngzuò 必须 bìxū 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 地练 dìliàn

    - Động tác này phải tập đi tập lại nhiều lần.

  • volume volume

    - 剧本 jùběn de 故事 gùshì xiàng 大家 dàjiā 概括地说 gàikuòdìshuō le 一遍 yībiàn

    - anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài chú guò 三遍 sānbiàn le

    - mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.

  • volume volume

    - 那块 nàkuài 已经 yǐjīng guò 两遍 liǎngbiàn le

    - đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHSB (卜竹尸月)
    • Bảng mã:U+904D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao