诚心诚意 chéngxīn chéngyì
volume volume

Từ hán việt: 【thành tâm thành ý】

Đọc nhanh: 诚心诚意 (thành tâm thành ý). Ý nghĩa là: Thành tâm thành ý.

Ý Nghĩa của "诚心诚意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

诚心诚意 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành tâm thành ý

诚心诚意,汉语成语,拼音是 chéng xīn chéng yì,形容十分真挚诚恳。出自《后汉书·马援传》。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚心诚意

  • volume volume

    - 诚心诚意 chéngxīnchéngyì lái 叩拜 kòubài

    - Thành tâm thành ý đến quỳ lạy.

  • volume volume

    - 诚心 chéngxīn 祝神 zhùshén 赐福 cìfú lái

    - Tôi thành tâm cầu khấn Chúa ban phước lành.

  • volume volume

    - 以力服人 yǐlìfúrén zhě fēi 心服 xīnfú 以德服人 yǐdéfúrén zhě 心悦 xīnyuè ér 诚服 chéngfú

    - Những người thuyết phục người khác bằng sức mạnh không thuyết phục bằng trái tim; những người chinh phục người khác bằng sức mạnh là những người thuyết phục và chân thành.

  • volume volume

    - 诚心诚意 chéngxīnchéngyì 祭祀 jìsì

    - Thành tâm thành ý đi cúng tế.

  • volume volume

    - 付出 fùchū le 真心 zhēnxīn 诚意 chéngyì

    - Cô ấy đã hy sinh cả trái tim và sự chân thành.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 真诚 zhēnchéng 征服 zhēngfú le 大家 dàjiā de xīn

    - Anh ấy đã khuất phục trái tim mọi người bằng sự chân thành.

  • volume volume

    - 言者谆谆 yánzhězhūnzhūn 听者 tīngzhě miǎo miǎo ( shuō de rén hěn 诚恳 chéngkěn tīng de rén què 放在心上 fàngzàixīnshàng )

    - người nói ân cần, người nghe hờ hững.

  • volume volume

    - hěn shēn de 歉意 qiànyì shì 真诚 zhēnchéng de

    - Lời xin lỗi sâu sắc của cô ấy là chân thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa