诚朴 chéngpú
volume volume

Từ hán việt: 【thành phác】

Đọc nhanh: 诚朴 (thành phác). Ý nghĩa là: thành thật; chất phác; thật thà; lương thiện; chân thật.

Ý Nghĩa của "诚朴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诚朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành thật; chất phác; thật thà; lương thiện; chân thật

诚恳朴实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚朴

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • volume volume

    - 姓朴 xìngpǔ

    - Anh ấy họ Phác.

  • volume volume

    - wèi rén hěn 朴实 pǔshí

    - Anh ấy là người rất chân thành.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò hěn 朴实 pǔshí

    - Anh ấy làm việc rất chân thành.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 一块 yīkuài 浑朴 húnpiáo de 美玉 měiyù

    - Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 非常 fēicháng 诚实 chéngshí

    - Anh ấy rất trung thực trong công việc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 朴实 pǔshí de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Anh ấy thích lối sống đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao