Đọc nhanh: 诚朴 (thành phác). Ý nghĩa là: thành thật; chất phác; thật thà; lương thiện; chân thật.
诚朴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành thật; chất phác; thật thà; lương thiện; chân thật
诚恳朴实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚朴
- 风俗 浑朴
- phong tục mộc mạc
- 他 是 一个 质朴 、 真诚 的 人
- Ông ấy là một người giản dị, chân thành.
- 他 姓朴
- Anh ấy họ Phác.
- 他 为 人 很 朴实
- Anh ấy là người rất chân thành.
- 他 对待 工作 很 朴实
- Anh ấy làm việc rất chân thành.
- 他 发现 一块 浑朴 的 美玉
- Anh ấy phát hiện một viên ngọc đẹp tự nhiên.
- 他 在 工作 中 非常 诚实
- Anh ấy rất trung thực trong công việc.
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
诚›