诚信 chéngxìn
volume volume

Từ hán việt: 【thành tín】

Đọc nhanh: 诚信 (thành tín). Ý nghĩa là: trung thực; thành thật; uy tín; chính trực, sự trung thực; sự thành thật; sự uy tín. Ví dụ : - 他的商业信誉非常诚信。 Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.. - 这家公司一直保持诚信经营。 Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.. - 我们要一个诚信的合作伙伴。 Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.

Ý Nghĩa của "诚信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

诚信 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trung thực; thành thật; uy tín; chính trực

诚实守信

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 信誉 xìnyù 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn

    - Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 一直 yìzhí 保持 bǎochí 诚信 chéngxìn 经营 jīngyíng

    - Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè 诚信 chéngxìn de 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

诚信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự trung thực; sự thành thật; sự uy tín

一种行为标准和原则,不说假话,答应别人的事情都能做到,让人信任

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诚信 chéngxìn shì 成功 chénggōng de 关键 guānjiàn

    - Sự trung thực là chìa khóa thành công.

  • volume volume

    - de 诚信 chéngxìn 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Sự trung thực của anh ấy đáng để chúng tôi học hỏi.

  • volume volume

    - 诚信 chéngxìn 赢得 yíngde le 大家 dàjiā de 信任 xìnrèn

    - Sự uy tín đã giành được lòng tin của mọi người.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诚信

✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ + 诚信

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn 对待 duìdài 客户 kèhù

    - Anh ấy rất thành thật với khách hàng.

  • volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

✪ 2. 诚信 + Động từ

Ví dụ:
  • volume

    - 我们 wǒmen 诚信 chéngxìn 经营 jīngyíng 所有 suǒyǒu 业务 yèwù

    - Chúng tôi thành thật kinh doanh tất cả các hoạt động.

  • volume

    - 诚信 chéngxìn 履行 lǚxíng 所有 suǒyǒu 承诺 chéngnuò

    - Tôi thành thật thực hiện tất cả cam kết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诚信

  • volume volume

    - duì de 诚实 chéngshí 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Tôi tin tưởng mạnh mẽ vào sự诚实 của anh ta.

  • volume volume

    - níng 吃亏 chīkuī 失掉 shīdiào 诚信 chéngxìn

    - Thà chịu thiệt cũng không mất chữ tín.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì 需要 xūyào 道德 dàodé 诚信 chéngxìn le ma

    - Còn về đạo đức và sự chính trực?

  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 信誉 xìnyù 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn

    - Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 崇尚 chóngshàng 诚信 chéngxìn 友善 yǒushàn

    - Chúng tôi coi trọng sự trung thực và thân thiện.

  • volume volume

    - 坚守 jiānshǒu 诚信 chéngxìn 从不 cóngbù 撒谎 sāhuǎng

    - Cô ấy luôn trung thực, không bao giờ nói dối.

  • volume volume

    - de 诚信 chéngxìn 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Sự trung thực của anh ấy đáng để chúng tôi học hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao